baccarat game
Hynex Renewt, thực phẩm lỏng đậm đặc cung cấp protein, năng baccarat game, v.v. trong giai đoạn đầu của quá trình phục hồi dinh dưỡng
Đạm 6.0g/100kcal※
Năng baccarat game mục tiêu là 25kcal/kg/ngày cho protein 1,5g/kg/ngày
- mỗi túi 400kcal (chứa baccarat game)
- Collagen peptide 13.2g
- Peptit đậu nành 7.2g
- Axit amin 3.6g
Đây là loại dễ tiêu hóa sử dụng peptide trọng baccarat game phân tử thấp (peptide collagen, peptide đậu nành) và axit amin để xem xét quá trình tiêu hóa và hấp thu. Không chứa protein sữa.
Carbohydrate (đường + chất xơ) 7.1g/100kcal※
- Cacbohydrat 5,9g/100kcal※
- Chất xơ 1.2g/100kcal※
- Pectin 0,68g/100kcal kết hợp
Lipid 5.6g/100kcal※
MCT (triglyceride axit béo chuỗi trung bình) chiếm 50% tổng baccarat game chất béo
DHA・EPAg/100kcal※
※Bố cục tiêu chuẩn
Chuyển hóa năng baccarat game của carbohydrate và lipid
Axit béo chuỗi dài được chuyển hóa thành acyl-CoA và chuyển đến ty thể bằng cách liên kết với Carnitine, nơi chúng trải qua quá trình oxy hóa β và tạo ra ATP (adenosine triphosphate).1)
一方、中鎖脂肪酸はアシルCoAに代謝されたのちカルニチンの作用を受けずにミトコンドリア内膜に移行しβ-酸化を受ける。
Vitamin B₁2)
1) Yoshitoshi Kodai: Hóa sinh Harper (ấn bản gốc thứ 25), Maruzen 2001: p258
2)上代淑人:ハーパー・生化学(原書25版),丸善 2001:p211
Các loại và cấu trúc của pectin
Là chất xơ ăn kiêng
Pectin (trọng baccarat game phân tử 50.000-360.000) là một polysaccharide phức tạp được tìm thấy trong lá, thân và quả của thực vật.
Chất xơ ăn kiêng


Cấu trúc cơ bản của pectin được cho là một chuỗi tuyến tính của axit galacturonic.
ペクチンの物理科学的な特性は、ガラクツロン酸のカルボキシ基修飾の程度に影響される1)。
ペクチンはタイプの違いにより、腸内発酵性が異なっている。低メトキシペクチンは腸内発酵性が低く、ペクチンの基本構造であるガラクツロン酸が糞便中に多く確認された2)。
1) Thakur BR và cộng sự: Crit Rev Food Sci Nutr.
2) Hino K. et al. : Nutrition. 2020;78:110804
Thành phần dinh dưỡng chính của dòng Hynex (thành phần tiêu chuẩn)
trên 100kcal | baccarat game (1kcal/mL) |
Hyneck Egel (0,8kcal/mL) |
Hyneck Egel LC (0,8kcal/mL) |
---|---|---|---|
Đạm(g) | 6 | 4 | 4 |
Lipid(g) | 5.6 | 2.2 | 3.8 |
Cacbohydrat(g) | 5.9(26%※1) | 15,4 (64%※1) | 11,8 (50%※1) |
Chất xơ ăn kiêng(g) | 1.2(0.68※2) | 1.4(0.9※2) | 1.5(0.75※2) |
Vitamin B₁(mg) | 5 | 0.225 | 0.225 |
銅(mg) | 0.180 | 0.120 | 0.120 |
Kẽm(mg) | 1.80 | 1.20 | 1.20 |
L-Carnitine(mg) | 40 | - | 25 |
DHA・EPA(mg) | 42 | - | - |
trên 100kcal
baccarat game (1kcal/mL) |
---|
Đạm6g |
Lipid5.6g |
Cacbohydrat5.9g(26%※1) |
Chất xơ ăn kiêng1.2g(0.68g ※2) |
Vitamin B₁5mg |
銅0.180mg |
Kẽm1.80mg |
L-Carnitine40mg |
DHA・EPA42mg |
Hyneck Egel (0,8kcal/mL) |
---|
Đạm4g |
Lipid2.2g |
Cacbohydrat15.4g(64%※1) |
Chất xơ ăn kiêng1.4g(0.9g ※2) |
Vitamin B₁0.225mg |
銅0.120mg |
Kẽm1,20mg |
L-Carnitine- |
DHA・EPA- |
Hyneck Egel LC (0,8kcal/mL) |
---|
Đạm4g |
Lipid3.8g |
Cacbohydrat11.8g(50%※1) |
Chất xơ ăn kiêng1.5g(0.75g ※2) |
Vitamin B₁0.225mg |
銅0.120mg |
Kẽm1,20mg |
L-Carnitine25mg |
DHA・EPA- |
※1 Tỷ lệ năng baccarat game của carbohydrate (đường + chất xơ)
※2 baccarat game Pectin (baccarat game gộp)